Tổng quan
Máy đo mini OTDR đa năng VT-42FR-H1.2 là nhỏ gọn và dễ mang theo, máy đo sử dụng màn hình có độ phân giải cao 3.5”, hỗ trợ cảm ứng đa điểm và thao tác mượt mà. Tích hợp bên trong OTDR, nguồn quang, đèn đỏ, đèn pin và các chức năng khác trong một, để đáp ứng các nhu cầu kiểm tra khác nhau trong các dịp khác nhau. Trong số đó, chức năng OTDR sử dụng bước sóng 1550nm và bộ cách ly bước sóng hiệu quả cao tích hợp. Máy đo có thể thực hiện kiểm tra quang học trên các tuyến quang có bước sóng 1490nm và 1577nm. Thiết bị hỗ trợ khả năng kiểm tra trực tiếp quang học và phạm vi đo tối đa là 60km.
VT-42FR-H1.2 được sử dụng để đo độ dài, độ suy hao, chất lượng kết nối và các thông số khác của sợi quang. Nó có thể dễ dàng kiểm tra điểm dừng, điểm uốn và điểm mất của liên kết cáp quang. Nó phù hợp cho việc kiểm tra bảo trì đường dây và sửa chữa khẩn cấp bởi nhân viên lắp đặt và bảo trì.
Tính năng
- Điểm mù sự kiện ngắn, kết quả kiểm tra chính xác
- Danh sách sự kiện, hiển thị trực quan các sự kiện phân tích
- Tích hợp VFL/OPM/LS, phong phú chức năng
- Thời gian làm việc của pin là hơn 8 giờ, đảm bảo an toàn
- Hỗ trợ kiểm tra trực tiếp
- Phạm vi tối đa 60km
- Màn hình LCD màu TFT 3.5” cảm ứng đa điểm, tương tác giữa người và máy tính thân thiện
- Bộ xử lý hiệu năng cao, điều khiển mượt mà
- Sạc pin bằng cổng Type C USB (tương tự smart phone thông dụng), cực kỳ tiện lợi cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật
CHỨC NĂNG ĐO OTDR
|
Model
|
VT-42FR-H1.2
|
Kiểu sợi quang
|
Đơn mốt (SM)
|
Bước sóng
|
1550nm±20nm
|
Dải động
|
22 dB
|
Vùng tối sự kiện
|
3 m
|
Vùng tối suy hao
|
8 m
|
Khoảng cách đo
|
200m/500m/1km/2km/4km/8km/16km/32km/40km/60km
|
Độ rộng xung
|
10ns/30ns/50ns/100ns/300ns/500ns/800ns/1µs/2µs/3µs/5µs/8µs
|
Sai số đo khoảng cách
|
± (1m + khoảng cách đo × 3 × 10-5 + độ phân giải lấy mẫu)
|
Sai số đo suy hao
|
±0.05dB/dB
|
Sai số đo phản xạ
|
± 3dB
|
Số điểm lấy mẫu
|
8K
|
Độ phân giải lấy mẫu
|
≤ 5cm
|
Độ phân giải suy hao
|
0.01dB
|
Định dạng tập tin
|
.SOR, định dạng tập tin chuẩn
|
Chỉ số khúc xạ
|
1.00000 ~ 2.00000 , 0.0001 step (IOR Setting)
|
Phân tích tổn thất
|
4-point method/5-point method
|
Cấp độ an toàn Laser
|
Lớp II
|
Cổng kết nối quang
|
SC/APC
|
CHỨC NĂNG ĐO CÔNG SUẤT QUANG (OPM)
|
Bước sóng
|
800nm ~ 1700nm
|
Phạm vi đo
|
-50dBm ~ + 26dBm hoặc -70dBm ~ + 10dBm
|
Sai số
|
± 5%
|
Nhận diện tần số phát quang
|
CW/270/330/1kHz/2kHz
|
Bước sóng hiệu chỉnh
|
850/1300/1310/1490/1550/1625/1650nm
|
Loại giao diện
|
Đầu nối đa năng FC/SC/ST
|
CHỨC NĂNG PHÁT NGUỒN LASER (LS)
|
Loại Diod Laser
|
FP-LD
|
Bước sóng
|
1550nm±20nm
|
Công suất ngõ ra
|
≥-5dBm
|
Tần số điều chế
|
CW/270/330/1kHz/2kHz
|
Độ ổn định
|
CW, ±0. 5dB/15 phút (thao tác sau 15 phút của làm nóng)
|
Cổng kết nối quang
|
SC/APC
|
CHỨC NĂNG SOI QUANG (VFL)
|
Bước sóng
|
650nm±20nm
|
Công suất ngõ ra
|
≥10mW
|
Tần số nhận diện
|
CW/1Hz/2Hz
|
Cấp độ an toàn Laser
|
Lớp III
|
Cổng kết nối quang
|
FC/SC/ST
|
Khoảng cách
|
≥10km
|
CÁC THÔNG SỐ KHÁC
|
Màn hình hiển thị
|
Màn hình màu LCD 3.5" 320x480px, cảm ứng
|
Cổng truyền dữ liệu
|
Type-C USB
|
Lưu trữ
|
≥200 lưu đồ
|
Nguồn cung cấp
|
Bộ chuyển đổi điện áp: 5V DC - 2A.
|
Pin Lithium: 3.7 V, 3500 mAh
|
Thời gian sử dụng pin
|
Trạng thái đo liên tục > 8 giờ ; trạng thái chờ > 12 giờ;
|
Nhiệt độ hoạt động
|
-10℃ ~ + 50℃
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-40 ℃ ~ + 70℃
|
Độ ẩm tương đối
|
0 ~ 95%, không ngưng tụ
|
Kích thước
|
126mm × 80mm × 37mm
|
Trọng lượng
|
Khoảng 200g (bao gồm pin)
|
Tài liệu sản phẩm
Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.
Hotline: 0913.532.536 - 0913.620.622
Email: info@vientam.vn
#VT-42 Series