Tổng quan
VT-42MP-CS là máy đo OTDR đa chức năng có màn hình màu cảm ứng 5.6 inch và cả bàn phím. Máy tích hợp nhiều tính năng như đo OTDR hiển thị kết quả vị trí lỗi trực quan (EVENT MAP) hoặc bản đồ sự kiện, máy đo công suất quang (OPM), phát công suất quang (LS), phát ánh sáng đỏ (VFL), đo suy hao sợi quang so với giá trị tham chiếu (OLT), soi đầu connector quang (FEI) (chọn thêm)…. giúp khách hàng giải quyết hiệu quả việc xử lí sự cố và bảo trì mạng cáp quang. Máy tích hợp công nghệ sử dụng và quản lý nguồn điện thông minh, 20 giờ chờ siêu lâu, đảm bảo hiệu quả cho việc xử lí và bảo trì mạng cáp quang tại hiện trường. Máy được sử dụng để đo độ dài, suy hao, chất lượng kết nối và các thông số khác của các loại sợi quang. Nó có thể sử dụng rộng rãi trong xây dựng kỹ thuật, kiểm tra bảo trì đường dây và sửa chữa khẩn cấp hệ thống thông tin liên lạc trên sợi quang, nghiên cứu và đo lường sản xuất cáp quang.
Tính năng
- Điểm mù sự kiện 1m, dễ dàng đo kiểm dây nhảy 5m
- Đo kiểm tự động bằng một nút nhấn
- Cảnh báo tự động nếu phát hiện tia laser khi đo kiểm trực tuyến
- Định dạng đầu ra tệp SOR tiêu chuẩn
- Chức năng phân tích tự động kết quả đo kiểm
- Kiểm tra đồng thời với nhiều bước sóng
- Xử lý số lượng dữ liệu lớn và in các mẫu kết quả
- Giao diện bằng tiếng Anh
- Chế độ hoạt động kép trên màn hình cảm ứng + phím
- Nhiệt độ hoạt động cực rộng
Thông số kỹ thuật
|
CHỨC NĂNG ĐO OTDR |
Kiểu sợi quang |
G.652 |
Bước sóng |
1310nm ±20nm / 1550nm ± 20nm |
Dải động |
32dB / 30dB |
Điểm mù sự kiện |
1m |
Điểm mù suy hao |
6m |
Khoảng cách đo |
5m ~ 256km |
Phạm vi đo |
500m / 1km / 2km / 4km / 8km / 16km / 32km / 64km / 128km / 256km |
Độ động xung |
5ns / 10ns / 30ns / 50ns / 80ns / 160 ns / 320ns / 500ns / 800ns / 1000ns / 3000ns / 5000ns / 8000ns / 10000ns / 20000ns |
Sai số đo khoảng cách |
±( 0.75m + thời gian lấy mẫu + 0.005 % x Khoảng cách đo ) |
Sai số đo suy hao |
± 0.05dB / dB |
Số điểm lấy mẫu |
16k - 256k |
Độ phân giải lấy mẫu |
0.05m ~ 16m |
Sai số đo phản xạ |
± 3dB |
Định dạng tập tin |
.SOR, định dạng tập tin chuẩn |
Phân tích đo suy hao |
Phương pháp đo 4 điểm/ Phương pháp đo 5 điểm |
Cấp độ an toàn Laser |
Lớp II |
Lưu trữ dữ liệu |
Bộ nhớ trong: ≤ 3000 lưu đồ ; thẻ nhớ ngoài: 4G bit |
Cổng kết nối quang |
FC / UPC (có thề thay thế SC, ST) |
Tốc độ làm mới |
3Hz ( Typ . ) |
Cổng truyển dữ liệu |
USB , Mini - USB , cổng mạng 10M / 100M |
|
CHỨC NĂNG ĐO CÔNG SUẤT QUANG (OPM) |
Bước sóng |
800nm ~ 1700nm |
Cổng kết nối quang |
Đầu nối đa năng FC / SC / ST |
Phạm vi đo |
-50dBm ~ + 26dBm |
Sai số |
± 5 % |
Bước sóng hiệu chỉnh |
850nm / 980nm / 1300nm / 1310nm / 1490nm / 1550nm / 1625nm / 1650nm |
|
CHỨC NĂNG PHÁT NGUỒN LASER (LS) |
Bước sóng |
1310nm ±20nm / 1550nm ± 20nm |
Công suất ngõ ra |
≥ -5dBm |
Độ ổn định |
CW, £0.5dB / 15min (Kiểm tra sau 15 phút khởi động - làm nóng sơ bộ) |
Cổng kết nối quang |
FC / UPC (có thể thay thế SC , ST ) |
|
CHỨC NĂNG SOI QUANG (VFL) |
Bước sóng |
650nm ±20nm |
Công suất ngõ ra |
≥ 10mW |
Tần số |
CW / 1Hz / 2Hz |
Cổng kết nối quang |
FC / SC / ST |
|
OTHERS |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD 5.6" / Cảm ứng |
Nguồn cung cấp |
AC / DC Adapter : Input : 100V ~ 240V , 50 / 60Hz , 0.6A Output : 12V ~ 19V , 1.5A , Li - Battery : 7.4V , 5320mAh |
Thời gian sử dụng pin |
>=10h |
Nhiệt độ hoạt động |
-10 ° C ~ + 50 ° C |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40 ° C ~ + 70 ° C |
Độ ẩm tương đối |
0 ~ 95 % không ngưng tụ |
Trọng lượng |
<= 1.2kg |
Kích thước |
208mm X 110mm X 56mm |
Tài liệu sản phẩm