Dòng sản phẩm VT-42 Series là thương hiệu độc quyền của công ty cổ phần Viễn Tâm

Máy đo công suất quang VT-42OPM 10G PON

Tổng quan

Máy đo công suất quang VT-42OPM 10G PON có thể đo công suất của tín hiệu đường lên và đường xuống mạng GPON/EPON và XGPON/XGSPON, bao gồm tín hiệu đường lên 1270nm/1310nm và tín hiệu đường xuống 1490nm/1550nm/1577nm. Nó tích hợp 5 chức năng, chẳng hạn như VFL, trình tự cáp RJ45, kiểm tra độ dài và theo dõi. Nó có thể đồng thời kiểm tra và đánh giá giá trị công suất quang của tín hiệu thoại, dữ liệu và video. Nó có thể đo tất cả các tín hiệu PON và cũng có thể đo riêng từng bước sóng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho kỹ thuật, xây dựng và bảo trì mạng PON. VT-42OPM 10G PON có chức năng phát hiện xác thực sợi quang "Đạt/Không đạt" bằng cách đặt các ngưỡng khác nhau tương ứng với các bước sóng khác nhau, đảm bảo rằng các nhà cung cấp dịch vụ có thể cải thiện tuổi thọ hiệu suất hệ thống bằng cách xác minh kết nối mạng. Vì vậy kỹ thuật có các công cụ xác thực cấp cao để cung cấp cho khách hàng kỹ thuật mạng đáng tin cậy.

Tính năng

  • Hỗ trợ đo đồng thời tín hiệu GPON/EPON/XGPON/XGSPON/RF
  • Đo phân chia công suất của tín hiệu đường xuống ở 1490/1550/1577nm
  • Đo phân chia công suất của tín hiệu cụm 1270/1310nm đường lên
  • Hỗ trợ kiểm tra đồng bộ tín hiệu thoại, dữ liệu và video thử nghiệm trên kiến trúc PON
  • Thiết bị có thể đặt ngưỡng PASS/FAIL và bước sóng hiệu chuẩn
  • Dữ liệu có thể được lưu và xem, hỗ trợ lên tới 1200 kết quả
  • Dễ dàng sử dụng: giao diện trực quan cao và màn hình màu LCD 3.5inch
  • Mạnh mẽ và chắc chắn: Thiết kế IP54 để chống bụi và nước đem lại độ bền cao
  • Tích hợp chế độ đo công suất băng thông rộng và soi VFL

Thông số kỹ thuật

v  CHỨC NĂNG ĐO CÔNG SUẤT QUANG 10G PON

Model

VT-42OPM 10G PON

Bước sóng

1270nm±10nm | 1310nm±10nm | 1490nm±10nm | 1550nm±10nm | 1577nm±10nm

Phạm vi đo

-35~+10dBm | -35~+10dBm | -40~+12dBm | -40~+25dBm | -40~+12dBm

Sự cách ly

>50dB

Sự không chắc chắn

≤0.5dB

Suy hao chèn

≤1.5dB

Loại đầu dò

InGaAs

Độ phân giải màn hình

0.01dB

Loại sợi

SM 9/125µm

Kết nối

SC/APC

v  CHỨC NĂNG SOI QUANG (VFL)

Bước sóng

650nm±20nm

Công suất ngõ ra

≥10mW

Chế độ

CW/1Hz/2Hz

Cấp độ an toàn Laser

Lớp III

Cổng kết nối quang

FC/SC/ST

Khoảng cách

≥10km

v  CHỨC NĂNG ĐO CÁP MẠNG RJ45

Phạm vi đo

≤300m

Đơn vị đo

m/ft

Test thứ tự cáp mạng

Dò cáp mạng

v  CÁC THÔNG SỐ KHÁC

Màn hình hiển thị

Màn hình màu LCD 3.5" 320x480px

Lưu trữ

1200 kết quả

Cổng truyền dữ liệu

Micro USB

Nguồn cung cấp

Bộ chuyển đổi điện áp: 5V DC - 2A.

Polymer Li-Battery: 3.7V, 4250mAh

Thời gian sử dụng pin

Trạng thái đo liên tục ~ 14 giờ ; trạng thái chờ ~ 22 giờ;

Nhiệt độ hoạt động

-10℃ ~ + 50℃

Nhiệt độ lưu trữ

-40 ℃ ~ + 70℃

Độ ẩm tương đối

0 ~ 95%, không ngưng tụ

Kích thước

173mm × 82mm × 37mm

Trọng lượng

 300g

Từ khoá Máy đo quang